Khuyến mãi
Trong tháng này, quý khách khi mua xe Toyota Vios tại Toyota Bến Thành sẽ được tặng ngay 100% thuế trước bạ, giảm tiền mặt trực tiếp, tặng bảo hiểm vật chất cùng nhiều quà tặng phụ kiện chính hãng siêu hấp dẫn. Bên cạnh đó, chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác như hỗ trợ trả góp lên đến 80% với lãi suất đặc biệt và gói bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0966999502.
Thông Số Kỹ Thuật
Tổng quan | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Kiểu dáng | Sedan |
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Xe trong nước |
Động cơ & khung xe | |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425x1730x1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1895x1420x1205 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1105 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | (79)107/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/4200 |
Tốc độ tối đa | 170 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Sau | Dầm xoắn/Torsion beam |
Hệ thống lái | |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió 15"/Ventilated disc 15" |
Sau | Đĩa đặc /Solid disc |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Kết hợp | 5,7 |
Trong đô thị | 7,1 |
Ngoài đô thị | 4,9 |
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường/Bulb |
Đèn sương mù | |
Trước | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
Tích hợp đèn chào mừng | |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored |
Gạt mưa | |
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Ăng ten | Vây cá mập/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color |
Thanh cản (giảm va chạm) | |
Trước | Cùng màu thân xe/Color |
Sau | Cùng màu thân xe/Color |
Lưới tản nhiệt | Color |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp/Fabric-hi |
Nội thất | |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc/Urathane, Silver ornamentation |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Pigmentation |
Cụm đồng hồ | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
Ghế | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp/Fabric-hi |
Ghế trước | |
Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
Tiện nghi | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay/Manual |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối AUX | Có/With |
Cổng kết nối USB | Có/With |
Kết nối Bluetooth | Có/With |
An ninh | |
Khóa cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window |
Hệ thống báo động | Có/With |
An toàn chủ động | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sau | Có/With |
An toàn bị động | |
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With |
Túi khí rèm | Có/With |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With |
Khung xe GOA | Có/With |
Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
Cột lái tự đổ | Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Hình ảnh thực tế
Đang cập nhật...
Xem thêm: