Khuyến mãi
Trong tháng này, quý khách khi mua xe Toyota Corolla Altis tại Toyota Bến Thành sẽ có cơ hội nhận về nhiều khuyến mãi cực hot. Bên cạnh những quà tặng phụ kiện chính hãng siêu hấp dẫn, chúng tôi còn rất nhiều chương trình khác như hỗ trợ trả góp lên đến 80% với lãi suất đặc biệt, tặng ưu đãi tiền mặt, gói bảo hiểm hai chiều. Để nhận được khuyến mãi tốt nhất mời quý khách gọi: 0966999502.
Thông Số Kỹ Thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Corolla Altis 1.8G |
||
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS |
|||
Kích thước tổng thể bên ngoài/ Overall Dimension |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H (mm) |
4630 x 1780 x 1435 |
|
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H (mm) |
2700 |
|
Vết bánh xe/ Tread |
Trước x Sau / Front and Rear (mm) |
1531/ 1548 |
|
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm) |
128 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu/ Min. Turning Radius (m) |
5.2 |
||
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity (L) |
50 |
||
ĐỘNG CƠ/ ENGINE |
|||
Động cơ xăng/ Gasoline Engine |
|||
Loại động cơ/ Engine Code |
2ZR-FBE |
||
Dung tích xy lanh/ Displacement (cc) |
1798 |
||
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
||
Loại nhiên liệu/ Fuel type |
Xăng/ Petrol |
||
Công suất tối đa/ Max output (kw)hp@rpm |
(103)138/ 6400 |
||
Mô men xoắn tối đa/ Max torque (Nm@rpm) |
172/ 4000 |
||
Khí thải & mức tiêu hao nhiên liệu/ Emission & Fuel consumption |
|||
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission standard |
Euro 6 |
||
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption |
Trong đô thị/ Urban (L/100km) |
9 |
|
Ngoài đô thị/ Extra urban (L/100km) |
5.6 |
||
Kết hợp/ Combination (L/100km) |
6.8 |
||
TRUYEN LỰC / POWER TRAIN |
|||
Loại dẫn động/ Drivetrain |
Dẫn động cầu trước/ FWD |
||
Hộp số/ Transmission Type |
Số tự động vô cấp/ CVT |
||
Chế độ lái/ Multi Drive mode |
2 chế độ (Bình Thường, Thể Thao)/ 2 drive mode (Normal, Sport) |
||
KHUNG GẦM/ BODY & CHASSIS |
|||
Hệ thống lái/ Steering system |
Trợ lực lái/ Power steering |
Trợ lực điện/ Electric |
|
Vành & Lốp xe/ Tire & Wheel |
Loại vành/ Type |
Hợp kim/ Alloy |
|
Kích thước lốp/ Size |
205/ 55R16 |
||
Phanh/ Brake |
Trước/ Front |
Đĩa/ Disc |
|
NGOẠI THẤT/ EXTERIOR |
|||
Cụm đèn trước/ Headlamp |
Đèn chiếu xa/ gần/ Lo-beam & Hi-beam |
Bi-LED |
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động/ Auto light control system |
Có/ With |
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu/ Headlamp leveling system |
Chỉnh cơ/ Manual |
||
NỘI THẤT/ INTERIOR |
|||
Tay lái/ Steering wheel |
Loại tay lái/ Type |
3 chấu/ 3-spoke |
|
Chất liệu/ Material |
Da/ Leather |
||
Nút bấm điều khiển tích hợp / Steering switch |
Có/ With |
||
Gương chiếu hậu trong/ Inner mirror |
Chống chói tự động/ EC mirror |
||
Ghế/ Seat |
Chất liệu/ Material |
Da/ Leather |
|
Ghế lái/ Driver seat |
Chỉnh điện 10 hướng/ 10-way power adjustment |
||
TIỆN NGHI/ UTILITY |
|||
Chìa khóa thông minh & khai động bằng nút bấm/ Smart key & push start |
Có/ With |
||
Hệ thong điều khiển hành trình/ Cruise control |
Có/ With |
||
Hệ thống âm thanh/ Audio |
Màn hình/ Display |
Cảm ứng 9"/ 9" Touch screen |
|
So loa/ No of Speaker |
6 |
||
Phanh tay điện tử |
Electric Parking Brake |
Có/ With |
|
Giữ phanh tự động |
Brake hold |
Có/ With |
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY |
|||
Hệ thống cân bằng điện tử/ VSC |
Có/ With |
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ TRC |
Có/ With |
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ HAC |
Có/ With |
||
AN TOÀN BỊ ĐỘNG/ PASSIVE SAFETY |
|||
Số lượng túi khí/ No of Airbag |
7 |
||
Túi khí người lái & hành khách phía trước/ Driver & Front passenger |
Có/ With |
||
Túi khí bên hông phía trước/ Side Airbag |
Có/ With |
||
Túi khí rèm/ Curtain |
Có/ With |
||
Túi khí đầu gối người lái/ Driver′s knee |
Có/ With |
Hình ảnh thực tế
Đang cập nhật...
Xem thêm: